--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
common year
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
common year
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common year
+ Noun
Năm bình thường (không phải năm nhuận).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common year"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"common year"
:
commoner
common year
Những từ có chứa
"common year"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giỗ
kìa
ngày rày
năm tuổi
niên khóa
mừng tuổi
năm một
năm mới
niên
hòng
more...
Lượt xem: 726
Từ vừa tra
+
common year
:
Năm bình thường (không phải năm nhuận).